Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electromedicine

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

điện y học

Điện

điện y

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Electrometallurgical

    / i¸lektrou¸metə´lə:dʒikl /,
  • Electrometallurgy

    / i¸lektroumi´tælədʒi /, danh từ, Điện luyện học, luyện kim điện,
  • Electrometer

    Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, điện kế, tính điện kế, điện kế, Địa...
  • Electrometer tube

    đèn tĩnh điện kế, ống tĩnh điện kế,
  • Electrometer valve

    van tĩnh điện kế,
  • Electrometer voltmeter

    vôn kế tĩnh điện, von kế tĩnh điện kế,
  • Electrometric

    / ´ilektrɔ´metrik /, tính từ, thuộc về phép đo điện, thuộc về dụng cụ đo điện,
  • Electrometric titration

    chuẩn độ bằng đo điện, chuẩn độ theo điện kế, sự định phân bằng điện,
  • Electrometry

    phép đo điện, Danh từ: phép đo điện,
  • Electromobile

    / i´lektrou´moubail /, Ô tô: ô tô acquy,
  • Electromotive

    / i´lektrou¸moutiv /, Tính từ: Điện động, Toán & tin: điện động,...
  • Electromotive force

    sđđ, thế điện động, lực điện động, sức điện động, lực điện động, ac electromotive force, lực điện động ac, back...
  • Electromotive force (EMF)

    lực điện dộng, lực điện động, sức điện động,
  • Electromotor

    / i¸lektrou´moutə /, Danh từ: Động cơ điện, mô tơ điện, Toán & tin:...
  • Electromyogram

    Danh từ: (y học) điện đồ cơ, Y học: cơ điện đồ,
  • Electromyograph

    Danh từ: máy ghi điện đồ cơ,
  • Electromyographic

    thuộc điện đồ cơ,
  • Electromyography

    Danh từ: cách ghi điện đồ cơ, phép ghi cơ điện,
  • Electron

    / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top