Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elevator tower

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

tháp nâng

Kinh tế

tháp băng nâng
tháp vận chuyển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elevator vestibule

    phòng chờ thang máy,
  • Elevator well

    giếng thang máy,
  • Elevator winch

    tời thang máy,
  • Elevatory

    / ¸eli´veitəri /, tính từ, (kỹ thuật) nâng,
  • Eleven

    / i'lev(ə)n /, Tính từ: mười một, Danh từ: số mười một, Đội...
  • Eleven-plus

    Danh từ: kỳ thi cho trẻ mười một tuổi lên bậc trung học,
  • Elevens

    Danh từ: (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc 11 giờ trưa,
  • Elevenses

    / i´levənziz /,
  • Eleventh

    / i´levənθ /, Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười...
  • Eleventh commandments

    Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười một, người...
  • Eleventh cranial nerve

    dây thần kinh sọ xi, dây thần kinh tủy sống,
  • Eleventh nerve

    dây thầnkinh sọ xi,
  • Elevon

    Danh từ: bộ phận cử động được của máy bay,
  • Elf

    / elf /, Danh từ, số nhiều .elves: yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon, Từ...
  • Elf-arrow

    Danh từ: mũi tên bằng đá lửa, (địa lý,địa chất) con tên đá,
  • Elf-bolt

    / ´elf¸boult /, như elf-arrow,
  • Elf-land

    Danh từ: nơi ở của yêu tinh,
  • Elf-lock

    / ´elf¸lɔk /, danh từ, mớ tóc rối,
  • Elf-locks

    / ´elf¸lɔks /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top