- Từ điển Anh - Việt
Eleven
Nghe phát âmMục lục |
/i'lev(ə)n/
Thông dụng
Tính từ
Mười một
Danh từ
Số mười một
Đội mười một người
- an eleven
- một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
( the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)
Chuyên ngành
Toán & tin
số 11
số mười một
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Eleven-plus
Danh từ: kỳ thi cho trẻ mười một tuổi lên bậc trung học, -
Elevens
Danh từ: (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc 11 giờ trưa, -
Elevenses
/ i´levənziz /, -
Eleventh
/ i´levənθ /, Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười... -
Eleventh commandments
Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười một, người... -
Eleventh cranial nerve
dây thần kinh sọ xi, dây thần kinh tủy sống, -
Eleventh nerve
dây thầnkinh sọ xi, -
Elevon
Danh từ: bộ phận cử động được của máy bay, -
Elf
/ elf /, Danh từ, số nhiều .elves: yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon, Từ... -
Elf-arrow
Danh từ: mũi tên bằng đá lửa, (địa lý,địa chất) con tên đá,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!Xem thêm 2 bình luận
-
0 · 01/07/22 09:36:18
-
0 · 01/07/22 09:41:10
-
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.