Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eleventh commandments

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Thứ mười một
at the eleventh hour
đến giờ chót, đến phút cuối cùng

Danh từ

Một phần mười một
Người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một
the eleventh of June
ngày mười một tháng sáu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eleventh cranial nerve

    dây thần kinh sọ xi, dây thần kinh tủy sống,
  • Eleventh nerve

    dây thầnkinh sọ xi,
  • Elevon

    Danh từ: bộ phận cử động được của máy bay,
  • Elf

    / elf /, Danh từ, số nhiều .elves: yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon, Từ...
  • Elf-arrow

    Danh từ: mũi tên bằng đá lửa, (địa lý,địa chất) con tên đá,
  • Elf-bolt

    / ´elf¸boult /, như elf-arrow,
  • Elf-land

    Danh từ: nơi ở của yêu tinh,
  • Elf-lock

    / ´elf¸lɔk /, danh từ, mớ tóc rối,
  • Elf-locks

    / ´elf¸lɔks /,
  • Elf-maid

    Danh từ, cũng .elf .woman: nữ yêu tinh,
  • Elfin

    / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ...
  • Elfish

    / 'elfiʃ /, tính từ, yêu tinh, (nói về trẻ con) tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, prankish ,...
  • Elfishness

    / ´elfiʃnis /,
  • Elgiloy

    hợp kim êgiloy,
  • Elgin extractor

    máy chiết elgin,
  • Elgustometer

    vị kế,
  • Elicit

    / ɪˈlɪsɪt /, Ngoại động từ: (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi, suy ra, luận ra,
  • Elicitation

    / i¸lisi´teiʃən /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top