Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embattle

Nghe phát âm

Mục lục

/im´bætl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dàn (quân) thành thế trận

Ngoại động từ

Làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arm , array , equip , fortify , furnish , make ready , militarize , mobilize , prepare for combat , strengthen , supply

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top