Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embolic infarct

Y học

nhồi máu nghẽn mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Embolic pneumonia

    viêm phổi nghẽn mạch,
  • Embolic thrombosis

    chứng huyết khối tắc mạch,
  • Embolicabscess

    áp xe tắc mạch,
  • Embolicaneurysm

    phình mạch tắc,
  • Embolicapoplexy

    ngập máu tắc mạch,
  • Emboliform

    dạng nghẽn mạch,
  • Emboliform nucleus

    nhân răng cưaphụ ngoài của tiểu não, nhân nút tiểu não,
  • Emboliformnucleus

    nhân răng cưa phụ ngoài của tiểu não, nhân nút tiểu não,
  • Embolism

    / ´embəlizəm /, Danh từ: (y học) sự tắc mạch, Y học: sự nghẽn...
  • Embolite

    embolit (bạc clorua-bromua),
  • Embololalia

    (chứng) đệm hư từ,
  • Embolophrasia

    (chứng) đệm hư từ,
  • Embolus

    / ´embələs /, Danh từ: (y học) vật tắc mạch, Y học: vật nghẽn...
  • Emboly

    (sự) lõm phôi nang, lõm túi phôi,
  • Embonpoint

    Danh từ: trạng thái béo tốt, trạng thái đẫy đà,
  • Embosom

    / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa:...
  • Embosomed

    Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh
  • Emboss

    / im´bɔs /, Ngoại động từ: chạm nổi, rập nổi, làm nổi, hình thái từ:...
  • Embossed

    / im´bɔst /, Cơ khí & công trình: được chạm nổi, được dập nổi, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top