Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embosomed

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Bị bao quanh
a village embosomed in bamboos
làng có luỹ tre bao quanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emboss

    / im´bɔs /, Ngoại động từ: chạm nổi, rập nổi, làm nổi, hình thái từ:...
  • Embossed

    / im´bɔst /, Cơ khí & công trình: được chạm nổi, được dập nổi, Kỹ...
  • Embossed-groove recording

    sự ghi rãnh dập nổi,
  • Embossed calender

    máy cán tạo hình nổi,
  • Embossed character

    ký tự nổi,
  • Embossed label

    nhãn dập nổi,
  • Embossed paper

    giấy in nổi,
  • Embossed plate

    tấm dập,
  • Embossed plate evaporator

    giàn bay hơi kiểu tấm dập, giàn bay hơi kiểu panen,
  • Embossed wallpaper

    lớp bồi tường rập nổi, giấy bồi tường rập nổi,
  • Embossed work

    công việc dập nổi, nghề chạm nổi,
  • Embosser

    máy in dập, máy dập nổi,
  • Embossing

    / im´bɔsiη /, Kỹ thuật chung: sự chạm nổi, sự dập nổi, sự in nổi, sự làm nổi, acid embossing,...
  • Embossing machine

    máy dập sóng, máy dập hình, máy dập hình nổi,
  • Embossing press

    máy dập hình nổi,
  • Embossment

    / im´bɔsmənt /, Danh từ: sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi, Kỹ...
  • Embossment-map

    Danh từ: bản đồ nổi,
  • Embouchure

    / ¸ɔmbu´ʃuə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng), (âm nhạc) mỏ kèn, miệng...
  • Embow

    / em´bou /, ngoại động từ, uốn cong hình vòng cung,
  • Embowel

    / im´bauəl /, Ngoại động từ: moi ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top