Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embossing

Mục lục

/im´bɔsiη/

Kỹ thuật chung

sự chạm nổi
acid embossing
sự chạm nổi bằng axit
sự dập nổi
sự in nổi
sự làm nổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Embossing machine

    máy dập sóng, máy dập hình, máy dập hình nổi,
  • Embossing press

    máy dập hình nổi,
  • Embossment

    / im´bɔsmənt /, Danh từ: sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi, Kỹ...
  • Embossment-map

    Danh từ: bản đồ nổi,
  • Embouchure

    / ¸ɔmbu´ʃuə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng), (âm nhạc) mỏ kèn, miệng...
  • Embow

    / em´bou /, ngoại động từ, uốn cong hình vòng cung,
  • Embowel

    / im´bauəl /, Ngoại động từ: moi ruột,
  • Embowelment

    Danh từ: cách moi ruột, ( số nhiều) ruột,
  • Embower

    Ngoại động từ: quây vào trong một lùm cây, hình thái từ:,
  • Embrace

    / im'breis /, Danh từ: sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, Ngoại...
  • Embrace reflex

    phản xạ ôm,
  • Embraceable

    Tính từ: có thể ôm được, có thể nắm lấy được (thời cơ...), có thể theo được (đường...
  • Embracement

    / im'breismənt /, danh từ, sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt, sự nắm, sự đi theo, sự gồm, sự bao gồm, sự bao quát,
  • Embraceor

    / im'breisə /, Danh từ: kẻ gây áp lực đối với quan toà,
  • Embracer

    / im´breisə /, như embraceor,
  • Embracery

    / im´breisəri /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gây áp lực đối với quan toà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top