Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embrace

Nghe phát âm

Mục lục

/im'breis/

Thông dụng

Danh từ

Sự ôm, cái ôm
(nói trại) sự ăn nằm với nhau

Ngoại động từ

Ôm, ôm chặt, ghì chặt
Nắm lấy (thời cơ...)
Đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)
Gồm, bao gồm
Bao quát (nhìn, nắm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

ôm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bear hug , clasp , clinch , cling , clutch , cradle , cuddle , encircle , enfold , entwine , envelop , fold , fondle , grab , grasp , grip , hug , lock , nuzzle , press , seize , snuggle , squeeze , take in arms , wrap , accept , accommodate , admit , adopt , avail oneself of , comprehend , comprise , contain , cover , deal with * , embody , enclose , encompass , espouse , get into , go in for , have , incorporate , involve , make use of , provide for , receive , subsume , take advantage of , take in , take on , take up , welcome , hold , include , take , caress , cherish , circumscribe , clip , embosom , huddle , love , reach , support , twine , undertake
noun
clasp , hug , squeeze

Từ trái nghĩa

verb
let go , release , disbelieve , distrust , exclude , reject , shun

Xem thêm các từ khác

  • Embrace reflex

    phản xạ ôm,
  • Embraceable

    Tính từ: có thể ôm được, có thể nắm lấy được (thời cơ...), có thể theo được (đường...
  • Embracement

    / im'breismənt /, danh từ, sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt, sự nắm, sự đi theo, sự gồm, sự bao gồm, sự bao quát,
  • Embraceor

    / im'breisə /, Danh từ: kẻ gây áp lực đối với quan toà,
  • Embracer

    / im´breisə /, như embraceor,
  • Embracery

    / im´breisəri /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gây áp lực đối với quan toà,
  • Embranchment

    / im´bra:ntʃmənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tẻ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh
  • Embrangle

    / im´bræηgl /, ngoại động từ, làm rối, làm rối rắm, làm rối tung, Từ đồng nghĩa: verb, catch...
  • Embranglement

    Danh từ: sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung, tình trạng rối beng, tình trạng rối...
  • Embrasure

    / im´breiʒə /, Danh từ: (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa, lỗ súng đại bác, lỗ châu...
  • Embrave

    Ngoại động từ: làm cho thành can đảm; cổ vũ,
  • Embritlement

    tính giòn,
  • Embrittle

    Ngoại động từ: làm thành giòn, làm thành dễ vỡ, nội động từ, Nội...
  • Embrittlement

    làm giòn, tính dễ vỡ, sự hóa giòn, sự giòn, tính giòn, tính giòn, sự hóa giòn, hydrogen embrittlement, làm giòn bằng hiđro,...
  • Embrittlement caused by pickling

    tính dễ vỡ do ngâm tẩm axit,
  • Embrocate

    / ´embroukeit /, ngoại động từ, (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)
  • Embrocation

    / ¸embrou´keiʃən /, Danh từ: (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top