Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emmenology

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(y học) khoa kinh nguyệt

Chuyên ngành

Y học

kinh nguyệt học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emmet

    Danh từ: (tiếng địa phương) con kiến,
  • Emmetrope

    Danh từ: người mắt bình thường, người chính thị,
  • Emmetropia

    / ¸emi´troupiə /, Danh từ: tình trạng mắt bình thường, Y học: chính...
  • Emmetropic

    thuộc chính thị,
  • Emmetropic (al) eye

    mắt không (mắc) tật, mắt thường,
  • Emmonsite

    emmonxit,
  • Emodic

    emođin,
  • Emodin

    emođin, emođol,
  • Emollescence

    sự làm mềm, biến mềm,
  • Emolliate

    Ngoại động từ: làm cho mềm đi; làm cho yếu đi,
  • Emollient

    / i'mɒliənt /, Tính từ: (dược học) làm mềm, làm dịu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Danh...
  • Emolument

    / i´mɔljumənt /, Danh từ: lương, tiền thù lao, Kinh tế: tiền lương,...
  • Emote

    nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Emotes

    ,
  • Emoticon

    / "i'moƱtikon" /, Danh từ: biểu tượng cảm xúc, ghép từ emotion và icon
  • Emoticons (emotional icons)

    các biểu tượng biểu cảm, các biểu tượng diễn cảm,
  • Emotion

    / i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc...
  • Emotional

    / i´mouʃənəl /, Tính từ: cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ...
  • Emotional age

    tuổi tình cảm,
  • Emotional buying motives

    động cơ thúc đẩy mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top