- Từ điển Anh - Việt
Emotion
Nghe phát âmMục lục |
/i'moƱʃ(ә)n/
Thông dụng
Danh từ
Sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
Mối xúc động, mối xúc cảm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cảm xúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affect , affection , affectivity , agitation , anger , ardor , commotion , concern , desire , despair , despondency , disturbance , drive , ecstasy , elation , empathy , excitability , excitement , feeling , fervor , grief , gut reaction , happiness , inspiration , joy , love , melancholy , passion , perturbation , pride , rage , remorse , responsiveness , sadness , satisfaction , sensation , sensibility , sensitiveness , sentiment , shame , sorrow , sympathy , thrill , tremor , vehemence , vibes , warmth , zeal , agony , anxiety , catharsis , delight , effusion , emotionality , emotivity , empressement , fear , hate , histrionics , hysterics , ire , jealousy , melodramatics , orgasm , paroxysm , pity , rapport , rapture , relief , rhapsody , saturnalia , surprise , transport
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emotional
/ i´mouʃənəl /, Tính từ: cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ... -
Emotional age
tuổi tình cảm, -
Emotional buying motives
động cơ thúc đẩy mua, -
Emotional disposition
Danh từ: bản tính dễ xúc động, -
Emotional dysregulation
rối loạn cảm xúc, -
Emotional glycosuria
glucoza niệu cảm xúc, -
Emotional icons (emoticons)
các biểu tượng diễn cảm, xem thêm ở emoticon -
Emotional poverty
tình cảm nghèo nàn, -
Emotionalism
/ i´mouʃənə¸lizəm /, danh từ, sự đa cảm, -
Emotionalist
/ i´mouʃənəlist /, danh từ, người đa cảm, người có tài làm cho kẻ khác phải xúc động, -
Emotionality
/ i¸mouʃə´næliti /, danh từ, tính đa cảm, -
Emotionalize
/ i´mouʃənə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho cảm động, -
Emotionally
/ i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời -
Emotionless
/ i´mouʃənlis /, tính từ, dửng dưng, không hề xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Emotions
, -
Emotive
/ i´moutiv /, Tính từ: cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc... -
Emotiveness
/ i´moutivnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.