Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emulsion separation

Xây dựng

sự phân lớp nhũ tương

Xem thêm các từ khác

  • Emulsion side

    mặt tráng nhũ tương,
  • Emulsion sludge

    cặn nhũ tương,
  • Emulsion slurry

    nhũ tương đường giao thông,
  • Emulsion test

    phép khử nhũ tương, phép thử nhũ tương, phép xác định nhũ tương,
  • Emulsionalbuminuria

    anbumin niệu nhũ dịch,
  • Emulsionize

    / i´mʌlʃənaiz /, Ngoại động từ: Kỹ thuật chung: nhũ tương hóa,...
  • Emulsionof chloroform

    nhũ tương clorofom,
  • Emulsive

    / i´mʌlsiv /, Tính từ: Ở thể sữa, Hóa học & vật liệu: ở thể...
  • Emulsoid

    Danh từ: chất thể sữa, dạng nhũ tương, thể nhủ tương, thể nhũ tương, thể nhũ tương, chất...
  • Emulsoidal

    Tính từ: thuộc chất thể sữa,
  • Emulsor

    thiết bị tạo nhũ tương,
  • Emunctory

    / i´mʌηktəri /, tính từ, (sinh vật học) bài tiết, danh từ, (sinh vật học) cơ quan bài tiết,
  • Emusifiable bitumen

    bitum nhũ hóa học,
  • Emy (emergency)

    trường hợp khẩn cấp, tình trạng nguy ngập, hư hỏng, sự cố (đăng kiểm lôi),
  • En

    / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • En-

    (em-) prefíx chỉ trong,
  • En- (em-)

    tiền tố chỉ trong,
  • En-ownership of industry

    quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • En-tout-cas

    Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • En bloc

    phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top