Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emulsive

Nghe phát âm

Mục lục

/i´mʌlsiv/

Thông dụng

Tính từ

Ở thể sữa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ở thể sữa

Kỹ thuật chung

có tẩm dầu

Xem thêm các từ khác

  • Emulsoid

    Danh từ: chất thể sữa, dạng nhũ tương, thể nhủ tương, thể nhũ tương, thể nhũ tương, chất...
  • Emulsoidal

    Tính từ: thuộc chất thể sữa,
  • Emulsor

    thiết bị tạo nhũ tương,
  • Emunctory

    / i´mʌηktəri /, tính từ, (sinh vật học) bài tiết, danh từ, (sinh vật học) cơ quan bài tiết,
  • Emusifiable bitumen

    bitum nhũ hóa học,
  • Emy (emergency)

    trường hợp khẩn cấp, tình trạng nguy ngập, hư hỏng, sự cố (đăng kiểm lôi),
  • En

    / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • En-

    (em-) prefíx chỉ trong,
  • En- (em-)

    tiền tố chỉ trong,
  • En-ownership of industry

    quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • En-tout-cas

    Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • En bloc

    phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • En brosse

    phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • En clair

    phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • En dash

    dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • En famille

    Phó từ: như trong gia đình,
  • En masse

    phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb,
  • En passant

    phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • En quad characters

    ký tự một byte,
  • En revanche

    Để bù lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top