Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

En dash

Nghe phát âm

Toán & tin

dấu gạch ngang-
gạch ngắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • En famille

    Phó từ: như trong gia đình,
  • En masse

    phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb,
  • En passant

    phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • En quad characters

    ký tự một byte,
  • En revanche

    Để bù lại,
  • En reøgle

    phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • En route

    Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh...
  • En rÌgle

    Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • En space

    khoảng cách en, gián cách en,
  • En suite

    Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • En suite bathroom

    dãy buồng tắm,
  • En traction

    phân số en,
  • Enable

    / i'neibl /, Ngoại động từ: làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì), cho quyền,...
  • Enable gate

    cửa cho phép,
  • Enable signal

    tín hiệu hoạt động,
  • Enabled

    cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín...
  • Enabled instruction

    lệnh được phép,
  • Enabled module

    môđun được phép,
  • Enabled page fault

    tín hiệu báo có hiệu lực, lỗi trang được phép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top