- Từ điển Anh - Việt
En masse
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Phó từ
Ồ ạt; nhất tề
Gộp lại; cả đống, toàn thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all in all , all together , altogether , as a body , as a group , as a whole , as one , bodily , by and large , ensemble , generally , in a body , in a group , in a mass , jointly , on the whole , together
adverb
- all at once , as a body , as a group , as a whole , as one , collectively , communally , cooperatively , en bloc , ensemble , in a group , in chorus , in unison , jointly , together , unanimously , unitedly , wholly , with one voice
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
En passant
phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ, -
En quad characters
ký tự một byte, -
En revanche
Để bù lại, -
En reøgle
phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức, -
En route
Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh... -
En rÌgle
Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức, -
En space
khoảng cách en, gián cách en, -
En suite
Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo -
En suite bathroom
dãy buồng tắm, -
En traction
phân số en, -
Enable
/ i'neibl /, Ngoại động từ: làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì), cho quyền,... -
Enable gate
cửa cho phép, -
Enable signal
tín hiệu hoạt động, -
Enabled
cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín... -
Enabled instruction
lệnh được phép, -
Enabled module
môđun được phép, -
Enabled page fault
tín hiệu báo có hiệu lực, lỗi trang được phép, -
Enables
, -
Enabling
/ i´neibliη /, Kỹ thuật chung: sự cho phép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.