Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enabled page fault

Mục lục

Toán & tin

tín hiệu báo có hiệu lực

Kỹ thuật chung

lỗi trang được phép

Xem thêm các từ khác

  • Enabling

    / i´neibliη /, Kỹ thuật chung: sự cho phép,
  • Enact

    / i'nækt /, Ngoại động từ: ban hành (đạo luật), Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong...
  • Enactable

    / i´næktəbl /,
  • Enacting clauses

    Danh từ: Điều khoản (của một đạo luật...)
  • Enaction

    / i´nækʃən /, Danh từ: sự ban hành (đạo luật), Đạo luật; sắc lệnh, Kinh...
  • Enactive

    / i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses
  • Enactive clauses

    Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses
  • Enactment

    / i´næktmənt /, như enaction, Kinh tế: ban hành, bản văn (của một đạo luật), đạo luật, sắc...
  • Enactor

    danh từ, người thảo ra đạo luật,
  • Enactory

    Tính từ: thuộc việc chế định pháp luật,
  • Enaliosaur

    Danh từ: (cổ sinh vật) hải long,
  • Enallogene

    khác nguồn,
  • Enamel

    / i'næml /, Danh từ: men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề...
  • Enamel(l)ing

    sự tráng men,
  • Enamel-insulated

    cách men, được bọc men,
  • Enamel-lined

    men [(đã) tráng men],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top