Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encapsulator

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem encapsulate


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Encapsule

    đóng hộp (sơn), làm kết bao, làm kết nang,
  • Encapsuled

    bọc trong nang,
  • Encarditis

    viêm nội mạc tim,
  • Encase

    / in'keis /, Ngoại động từ: cho vào thùng, cho vào túi, bọc, Hình thái từ:...
  • Encased heart

    tim bó hẹp,
  • Encased sheet pile

    cọc tấm hình hộp,
  • Encasement

    / in´keismənt /, Danh từ: sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, bao, túi, (giải phẫu) sự...
  • Encash

    / in´kæʃ /, Ngoại động từ: lĩnh (séc, tiền), thu (séc, tiền), Đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...),...
  • Encashment

    / in´kæʃmənt /, Danh từ: sự lĩnh (séc, tiền), sự thu (séc, tiền), sự đổi lấy tiền mặt (hối...
  • Encashment order

    giấy ủy nhiệm thu, sự thu tiền,
  • Encasing

    / in´keisiη /, Kỹ thuật chung: lớp áo, lớp bọc, ván khuôn,
  • Encasing cell

    tế bào che phủ,
  • Encasing rock

    đá bị kẹp,
  • Encastre beam

    đà chèn kẹp,
  • Encastres

    được bao,
  • Encastres beam

    dầm bọc,
  • Encaustic

    / en´kɔ:stik /, Tính từ: (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung, Danh từ...
  • Encaustic tile

    ống gốm ghép hình, ngói gốm ghép hình, gạch men bóng nhoáng, gạch sứ, gạch tráng men,
  • Encave

    Ngoại động từ: Ẩn trong động; giấu trong huyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top