Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End ice bunker

Điện lạnh

thùng đựng đá ở phía cuối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • End item

    sản phẩm cuối,
  • End joint

    mối hàn mặt đầu, mối nối tiếp đầu,
  • End journal

    đầu ngõng,
  • End justifies the means

    cứu cánh biện minh phương tiện,
  • End justifies the means (the...)

    cứu cánh biện minh phương tiện,
  • End key

    phím end,
  • End lap

    phần ghép chồng, tấm nối chồng đầu, nối chồng,
  • End lap weld

    mối hàn chính hiệu, hàn mút chồng,
  • End lathe

    máy tiện dùng mâm cặp,
  • End lay

    ở đầu mút,
  • End line

    cạnh khép kín (đa giác), cạnh khép kín (của đa giác),
  • End link

    khâu cuối, khâu nối,
  • End loss

    tổn hao cuối,
  • End mark

    dấu hiệu kết thúc, nhãn kết thúc, dấu kết thúc, vạch dấu tận cùng, dấu hết,
  • End matching

    sự làm khớp các đầu mút,
  • End measure

    căn mẫu đo, thang đo chiều dài, số đo cuối,
  • End mill

    dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type...
  • End mill reamer

    mũi dao khoét mặt đầu, dao khoét mặt đầu, mũi khoét,
  • End milling

    sự phay đầu mút, sự phay mặt đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top