Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End key

Kỹ thuật chung

phím End

Giải thích VN: Một phím trên các bàn phím loại tương thích IBM PC, có chức năng thay đổi tùy theo từng chương trình. Thông thường, phím End này được dùng để di chuyển con chạy đến cuối dòng hoặc cuối màn hình; tuy nhiên, quy định nhiệm vụ cho phím này là tùy lập trình viên.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • End lap

    phần ghép chồng, tấm nối chồng đầu, nối chồng,
  • End lap weld

    mối hàn chính hiệu, hàn mút chồng,
  • End lathe

    máy tiện dùng mâm cặp,
  • End lay

    ở đầu mút,
  • End line

    cạnh khép kín (đa giác), cạnh khép kín (của đa giác),
  • End link

    khâu cuối, khâu nối,
  • End loss

    tổn hao cuối,
  • End mark

    dấu hiệu kết thúc, nhãn kết thúc, dấu kết thúc, vạch dấu tận cùng, dấu hết,
  • End matching

    sự làm khớp các đầu mút,
  • End measure

    căn mẫu đo, thang đo chiều dài, số đo cuối,
  • End mill

    dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type...
  • End mill reamer

    mũi dao khoét mặt đầu, dao khoét mặt đầu, mũi khoét,
  • End milling

    sự phay đầu mút, sự phay mặt đầu,
  • End moment

    mô-men mút,
  • End moments

    mômen ở biên, mômen ngàm,
  • End month settlement

    quyết toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán), toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán), thanh toán cuối tháng,
  • End moraine

    băng tích cuối, băng tích hữu hạn,
  • End motion

    dịch chuyển hướng trục,
  • End node

    nút đầu cuối (của cây), mấu hết, lá, nút cuối, authorized end node, nút cuối được phép, composite end node, nút cuối hỗn...
  • End node (EN)

    nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top