Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End of the season

Kinh tế

cuối mùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • End of thread

    phần cuối ren, đoạn thoát dao,
  • End of traffic and work

    kết thúc giao lưu và công việc, hết giao lưu và công việc,
  • End of train

    đuôi đoàn tàu,
  • End of transmission

    kết thúc truyền, sự kết thúc truyền,
  • End of transmission-EOT

    kết thúc dẫn truyền, hết dẫn truyền,
  • End of transmission (EOT)

    kết thúc truyền, kết thúc truyền dẫn,
  • End of transmission (ETB)

    hết truyền khối,
  • End of transmission block-ETB

    kết thúc khối dẫn truyền, hết khối dẫn truyền,
  • End of travel

    cuối khoảng chạy, cuối hành trình,
  • End or extent (EOE)

    cuối vùng, sự kết thúc vùng,
  • End outline marker lamp

    đèn đánh dấu đường biên cuối,
  • End pan

    nhịp biên,
  • End panel

    tấm biên, tấm cạnh,
  • End pier

    cọc biên, trụ biên,
  • End pin

    chốt đuôi,
  • End plane

    mặt giới hạn, mặt đầu, mặt mút, mặt giới hạn,
  • End plate

    bản biên, tấm cuối, tấm cuối (đáy), nắp đầu mút, đáy, đáy nồi hơi, tấm đáy, tấm sắt để làm nắp đáy hội (đồ...
  • End play

    khe hở chiều trục, khe hở dọc bạc lót, khe hở hướng trục, khoảng chạy chết chiều trục, lượng hở dọc trục,
  • End plug

    đầu cùng, đầu ống dưới, phích cắm đầu cuối,
  • End point

    điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top