Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endarteritis proliferans

Y học

viêm áo trong động mạch tăng sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Endarterium

    nội mạc động mạch,
  • Endarteropathy

    bệnh áo trong động mạch,
  • Endchondral

    trong sụn,
  • Endcondition

    Toán & tin: điều kiện cuối, separated endconditions, điều kiện tách ở các điểm cuối
  • Endear

    / in´diə /, Ngoại động từ: làm cho được mến, làm cho được quý chuộng, hình...
  • Endearingly

    Phó từ: dễ mến, khả ái,
  • Endearment

    / ɛnˈdɪərmənt /, Danh từ: lời âu yếm, sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng,...
  • Endeavor

    / ɛnˈdɛvər /, như endeavour, Nghĩa chuyên ngành: định thử, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Endeavour

    Danh từ: sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức, Nội động từ:...
  • Endecagon

    Danh từ:,
  • Endegenous pigment

    sắc tốnội sinh,
  • Endeictic

    chỉ dẫnthuộc triệu chứng,
  • Endeiolite

    enđeiolit,
  • Endemia

    bệnh dịch địa phương,
  • Endemial

    Tính từ: Y học: (thuộc) bệnh dịch địaphương bệnh dịch địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top