Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endeavour

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác endeavor

Danh từ

Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức

Nội động từ

Cố gắng, ráng

Ngoại động từ

Cố gắng
endeavour to do something
cố gắng làm gì đó

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nỗ lực

Kỹ thuật chung

cố gắng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top