Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endemism

/´endemizəm/

Thông dụng

Xem endemic


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Endemo-epidemic

    bệnh dịch địaphương dịch tể,
  • Endemy

    bệnh dịch địaphương,
  • Endency

    hướng, định hướng,
  • Endepidermis

    lớp mầm biểu bì,
  • Endergic

    hấp thụnăng lượng (phản ứng),
  • Endergonic

    Tính từ: thu nhiệt; thu năng lượng, Y học: hấp thụnăng lượng,...
  • Endermic

    / en´də:mik /, Tính từ: Ảnh hưởng đến da,
  • Endermically

    Y học: bằng bôi, xoada,
  • Endermism

    (phương pháp) bôi, xoa, đắp trên da,
  • Endermosis

    điều trị bằng bôi, xoaécpét niêm mạc,
  • Enderon

    Danh từ: lớp nội bì, niêm mạc., niêm mạc,
  • Enderonic

    (thuộc)niêm mạc,
  • Endevelope curve

    Đường bao,
  • Endexine

    Danh từ: (sinh học) màng trong (hạt phấn, bào tử),
  • Endfire antenna

    giàn ăng ten hướng dọc, ăng ten đối pha, ăng ten hướng dọc,
  • Endgabled roof

    mái chóp nhọn,
  • Endgame strategy

    chiến lược khi suy giảm, chiến lược tàn cục,
  • Endimic infiuenza

    bệnh cúm dịch tể,
  • Ending

    / ´endiη /, Danh từ: sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, phần kết cục, Kỹ...
  • Ending Delimiter (ED)

    dấu cách kết thúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top