Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ending

Nghe phát âm

Mục lục

/´endiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự kết thúc, sự chấm dứt
Phần cuối, phần kết cục

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kết thúc
ending attribute character
ký tự thuộc tính kết thúc
Ending Delimiter (ED)
dấu cách kết thúc
ending frame delimiter
dấu tách kết thúc khung
ending label
nhãn kết thúc tập tin
ending period
dấu chấm kết thúc
ending tape label
nhãn kết thúc băng
line ending
kết thúc dòng
line-ending zone
vùng kết thúc dòng
sự hoàn thành
sự kết thúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
catastrophe , cessation , close , closing , closure , completion , consummation , coup de grace , culmination , denouement , desistance , dissolution , epilogue , expiration , finale , finish , lapse , omega , outcome , period , resolution , stop , summation , swan song * , termination , terminus , upshot , wane , windup , cease , conclusion , end of the line , stopping point , wind-up , wrap-up , last

Từ trái nghĩa

noun
beginning , commencement , introduction , opening , start

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top