Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endocrine

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học) nội tiết
endocrine glands
những tuyến nội tiết

Danh từ

(sinh vật học) tuyến nội tiết

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nội kết

Kỹ thuật chung

nội tiết
endocrine exophthalmos
lồi mắt nội tiết
endocrine gland
tuyến nội tiết (tuyến không có ống dẫn)
endocrine system
hệ nội tiết

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top