Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endrin

Môi trường

Endrin
Một loại thuốc diệt cỏ độc hại đối với nước sạch và những sinh vật sống trong môi trường nước, gây tác hại về sức khỏe khi sử dụng nguồn nước trong nhà.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ends

    điểm thừa, tấm ván ngắn, các mục đích,
  • Ends of the receiving antenna

    đầu của ăng ten thu,
  • Endue

    / in´dju: /, Ngoại động từ: mặc, khoác (áo...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), phú cho (ai) (đức...
  • Endued

    ,
  • Endurability

    / in¸djuərə´biliti /, danh từ, tính chất có thể chịu đựng được, tính chất bền,
  • Endurable

    / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Endurance

    / in´djuərəns /, Danh từ: sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài,...
  • Endurance-tension test

    sự thử độ bền kéo, sự thử sức chịu kéo,
  • Endurance-torsion test

    sự thử độ bền xoắn, sự thử sức chịu xoắn,
  • Endurance bending strength

    giới hạn mỏi khi uốn,
  • Endurance crack

    vết nứt mỏi,
  • Endurance curve

    đường cong bền mỏi, đường cong độ mỏi,
  • Endurance failure

    sự đứt gãy mỏi, gãy mỏi, sự phá hỏng do mỏi, sự phá huỷ do mỏi, sự đứt gãy do mỏi, sự đứt gãy do mỏi,
  • Endurance flight

    sự bay lâu, sự bay dài,
  • Endurance limit

    giới hạn (bền chịu) mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn bền lâu, giới hạn bền mỏi, giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi,...
  • Endurance range

    giới hạn bền chịu mỏi, dải giới hạn mỏi,
  • Endurance ratio

    hệ số mỏi, hệ số mỏi,
  • Endurance resistance

    độ bền mỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top