Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endue

Nghe phát âm

Mục lục

/in´dju:/

Thông dụng

Cách viết khác indue

Ngoại động từ

Mặc, khoác (áo...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Phú cho (ai) (đức tính)
to be endued with many virtues
có nhiều đức tính tốt

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dower , endow , gird , invest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top