Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endurance

Nghe phát âm

Mục lục

/in´djuərəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự chịu đựng
Khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
Sự kéo dài

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự chịu đựng, sức bền mỏi, độ bền lâu, tuổi bền(thời gian làm việc giữa hai lần mài sắc của dụng cụ cắt)

Cơ khí & công trình

sức chịu lâu

Xây dựng

sức bền lâu
tính bền mỏi

Kỹ thuật chung

độ bền lâu
độ bền mỏi
giới hạn mỏi
endurance bending strength
giới hạn mỏi khi uốn
endurance range
dải giới hạn mỏi
sức bền mỏi
sức chịu
cold endurance
sức chịu lạnh
heat endurance
sức chịu nhiệt
thermal endurance
sức chịu nhiệt
sức chịu mỏi

Kinh tế

sự chịu đựng
tính bền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ability , allowance , backbone , bearing , capacity , continuing , cool , coolness , courage , enduring , forebearance , fortitude , grit , guts , gutsiness , heart * , holding up , intestinal fortitude , mettle , moxie * , patience , perseverance , persistence , pertinacity , pluck , resignation , resistance , resolution , restraint , spunk , stamina , standing , starch * , strength , submission , sufferance , suffering , tenacity , tolerance , toleration , undergoing , vitality , will , withstanding , continuance , continuation , durability , duration , immutability , longevity , permanence , stability , staying power , continuity , continuum , persistency , abidance , forbearance , hardihood , lastingness , vigor

Từ trái nghĩa

noun
end , fleetingness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top