Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endways

Mục lục

/´end¸weiz/

Thông dụng

Cách viết khác endwise

Phó từ

Đầu dựng ngược
Đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước
Châu đầu vào nhauhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Endwise

    / ´end¸waiz /, như endways,
  • Enema

    / ´enimə /, Danh từ: (y học) sự thụt, dụng cụ thụt,
  • Enemy

    / 'enәmi /, Danh từ: kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, (thông tục) thì giờ, Tính...
  • Enemy goods

    hàng hóa của kẻ thù,
  • Enemy merchantman

    tàu buôn của nước địch,
  • Enemy property

    tài sản của kẻ thù,
  • Energesis

    Danh từ: quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình dị hoá thải nhiệt,
  • Energetic

    / ¸enə´dʒetik /, Tính từ: mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, Từ đồng...
  • Energetic electron

    electron năng lượng cao,
  • Energetic equipment

    thiết bị năng lượng, thiết bị năng lượng,
  • Energetic method of displacement determination

    phương pháp năng lượng xác định chuyển vị,
  • Energetically

    Phó từ: mạnh mẽ, hăng hái,
  • Energetics

    / ¸enə´dʒetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: năng lượng học, Kỹ...
  • Energic

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic,
  • Energid

    Danh từ: (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động, Y học:...
  • Energise

    Ngoại động từ: làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top