Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enemy

Nghe phát âm

Mục lục

/'enәmi/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch
to be one's own enemy
tự mình làm hại mình
(thông tục) thì giờ
how goes the enemy?
mấy giờ rồi?
to kill the enemy
giết thì giờ

Tính từ

Của địch, thù địch
an enemy division
một sư đoàn địch quân

Cấu trúc từ

the Enemy
ma vương

Chuyên ngành

Xây dựng

kẻ thù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adversary , agent , antagonist , archenemy , asperser , assailant , assassin , attacker , backbiter , bad person , bandit , betrayer , calumniator , competitor , contender , criminal , defamer , defiler , detractor , disputant , emulator , falsifier , fifth column , foe , guerrilla , informer , inquisitor , invader , murderer , opponent , opposition , other side , prosecutor , rebel , revolutionary , rival , saboteur , seditionist , slanderer , spy , terrorist , traducer , traitor , vilifier , villain , nemesis , combatant , hostile , roe

Từ trái nghĩa

noun
aide , ally , assistant , confidante , friend , helper

Xem thêm các từ khác

  • Enemy goods

    hàng hóa của kẻ thù,
  • Enemy merchantman

    tàu buôn của nước địch,
  • Enemy property

    tài sản của kẻ thù,
  • Energesis

    Danh từ: quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình dị hoá thải nhiệt,
  • Energetic

    / ¸enə´dʒetik /, Tính từ: mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, Từ đồng...
  • Energetic electron

    electron năng lượng cao,
  • Energetic equipment

    thiết bị năng lượng, thiết bị năng lượng,
  • Energetic method of displacement determination

    phương pháp năng lượng xác định chuyển vị,
  • Energetically

    Phó từ: mạnh mẽ, hăng hái,
  • Energetics

    / ¸enə´dʒetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: năng lượng học, Kỹ...
  • Energic

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic,
  • Energid

    Danh từ: (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động, Y học:...
  • Energise

    Ngoại động từ: làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, Nội...
  • Energization

    / ´enə¸dʒizei∫n /, sự cấp điện,
  • Energize

    / ´enə¸dʒiaz /, như energise, hình thái từ: Toán & tin: (máy tính...
  • Energized

    được kích thích, có điện, đang mang điện, được cấp điện, được kích hoạt, được tiếp năng lượng, nóng (dây), mang...
  • Energized electrode

    điện cực mang điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top