Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Energy technology

Môi trường

công nghệ năng lượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Energy threshold

    ngưỡng năng lượng,
  • Energy transfer

    sự di chuyển năng lượng, sự truyền công suất, chuyển năng lượng, truyền năng lượng, sự biến đổi năng lượng, sự...
  • Energy transfer coefficient

    hệ số chuyển năng lượng,
  • Energy transformation

    biến đổi năng lượng, chuyển hóa năng lượng, sự biến đổi năng lượng,
  • Energy transmission

    sự truyền công suất, sự truyền năng lượng,
  • Energy transmission system

    hệ thống truyền dẫn năng lượng,
  • Energy unit

    đơn vị năng lượng, đơn vị năng lượng,
  • Energy valley

    điểm trũng năng lượng, giếng năng lượng,
  • Energy waste

    sự hao phí năng lượng, hao phí năng lượng,
  • Energy yield

    hiệu suất năng lượng,
  • Energygrade line

    đường năng,
  • Enervate

    Động từ: làm kiệt sức, làm mỏi mòn, Từ đồng nghĩa: verb,
  • Enervating

    / ¸enə´veitiη /, tính từ, làm yếu, làm suy yếu,
  • Enervation

    / ¸enə´veiʃən /, Danh từ: sự làm yếu, sự làm suy yếu, Y học: cắt...
  • Enervative

    / ¸enə´veitiv /,
  • Enervose

    Tính từ: (thực vật) không gân (lá),
  • Enery transfer

    ( sự) truyền năng lượng,
  • Enface

    / en´feis /, Ngoại động từ: viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ...
  • Enfaced bond

    trái phiếu được chấp thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top