- Từ điển Anh - Việt
Enervate
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Động từ
Làm kiệt sức, làm mỏi mòn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- debilitate , devitalize , disable , enfeeble , exhaust , fatigue , incapacitate , jade , paralyze , sap , unnerve , vitiate , weaken , weary , attenuate , undermine , undo , deplete , drain , tire
Từ trái nghĩa
verb
- activate , animate , empower , energize , invigorate , liven , strengthen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enervating
/ ¸enə´veitiη /, tính từ, làm yếu, làm suy yếu, -
Enervation
/ ¸enə´veiʃən /, Danh từ: sự làm yếu, sự làm suy yếu, Y học: cắt... -
Enervative
/ ¸enə´veitiv /, -
Enervose
Tính từ: (thực vật) không gân (lá), -
Enery transfer
( sự) truyền năng lượng, -
Enface
/ en´feis /, Ngoại động từ: viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ... -
Enfaced bond
trái phiếu được chấp thuận, -
Enfacement
/ en´feismənt /, danh từ, sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)...,... -
Enfant terrible
danh từ, kẻ thích sống lập dị, -
Enfeeble
/ in´fi:bl /, Ngoại động từ: làm yếu, hình thái từ: Từ... -
Enfeeblement
/ in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization... -
Enfeoff
Ngoại động từ: (sử học) cấp thái ấp cho, (nghĩa bóng) trao lại cho, -
Enfeoffment
Danh từ sử học: sự cấp thái ấp, chiếu cấp thái ấp, -
Enfetter
/ en´fetə /, Ngoại động từ: xiềng lại, xích lại ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nô dịch hoá,... -
Enfilade
/ ¸enfi´leid /, Danh từ: (quân sự) sự bắn lia, Ngoại động từ: (quân... -
Enfilade connection
sự ghép dãy phòng tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.