Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enforce a claim (to...)

Nghe phát âm

Kinh tế

hành sử trái quyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enforceability

    / in¸fɔ:sə´biliti /, Kinh tế: tính bắt buộc thi hành,
  • Enforceable

    / in´fɔ:səbl /, tính từ, (pháp lí) có thể đem thi hành,
  • Enforceable award

    phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành,
  • Enforced

    cưỡng bức,
  • Enforced heterozygote

    dị hợp tử bắt buộc,
  • Enforced liquidation

    sự thanh toán có tính bắt buộc,
  • Enforced lock

    khóa bắt buộc,
  • Enforcedly

    Phó từ: bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc,
  • Enforcement

    / in´fɔ:smənt /, Danh từ: sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự...
  • Enforcement authority

    sự ủy quyền bắt buộc,
  • Enforcement procedure

    thủ tục thi hành án,
  • Enframe

    / in´freim /, ngoại động từ, Đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
  • Enfranchise

    / in´fræntʃaiz /, Ngoại động từ: ban cho quyền bỏ phiếu, trả tự do, giải phóng, hình...
  • Enfranchisement

    / in´fræntʃaizmənt /, Danh từ: sự giải phóng, sự cho tự do, sự ban quyền (được cử nghị viên......
  • Eng

    gỗ eng,
  • Engage

    bre & name / in'geiʤ /, hình thái từ: Ngoại động từ: hẹn, hứa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top