Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enfranchise

Nghe phát âm

Mục lục

/in´fræntʃaiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ban cho quyền bỏ phiếu
Trả tự do, giải phóng

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
citizenize , emancipate , empower , free , give rights to , grant citizenship to , liberate , manumit , naturalize , release , deliver

Từ trái nghĩa

verb
enslave

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top