- Từ điển Anh - Việt
Enforcement
Nghe phát âmMục lục |
/in´fɔ:smənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự thúc ép, sự ép buộc
Sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
cưỡng chế
Kỹ thuật chung
cưỡng bức
- collision enforcement
- sự cưỡng bức va chạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , application , carrying out , coercion , compulsion , compulsory law , constraint , duress , enforcing , exaction , execution , fulfilling , imposition , impulsion , insistence , lash , martial law , necessitation , obligation , prescription , pressure , prosecution , reinforcement , spur , whip
Từ trái nghĩa
noun
- abandon , disregard , forgetfulness , neglect , renunciation , slight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enforcement authority
sự ủy quyền bắt buộc, -
Enforcement procedure
thủ tục thi hành án, -
Enframe
/ in´freim /, ngoại động từ, Đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...) -
Enfranchise
/ in´fræntʃaiz /, Ngoại động từ: ban cho quyền bỏ phiếu, trả tự do, giải phóng, hình... -
Enfranchisement
/ in´fræntʃaizmənt /, Danh từ: sự giải phóng, sự cho tự do, sự ban quyền (được cử nghị viên...... -
Eng
gỗ eng, -
Engage
bre & name / in'geiʤ /, hình thái từ: Ngoại động từ: hẹn, hứa... -
Engage in trading activities (to...)
tiến hành các hoạt động thương mại, -
Engage turning gear
đóng máy via, -
Engaged
/ in´geidʒd /, Tính từ: Đã đính ước, đã hứa hôn, Được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ... -
Engaged column
cột lẩn, nửa cột, cột giả, -
Engaged gear
bánh răng ăn khớp, bánh răng ăn khớp, -
Engaged generation
bình phát tiếp xúc, -
Engaged line
đường dây bận, đường dây bị chiếm, -
Engaged pier
trụ ẩn, trụ già, trụ bổ tường, -
Engaged signal
tín hiệu bận, tín hiệu đường bị chiếm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.