Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Naturalize

Nghe phát âm

Mục lục

/'næt∫rəlaiz/

Thông dụng

Cách viết khác naturalise

Ngoại động từ

Tự nhiên hoá
Nhập tịch (từ, phong tục...)
many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language
nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
Làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)

Nội động từ

Hợp thuỷ thổ (cây, vật)
Nghiên cứu tự nhiên học

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acclimate , acclimatize , accustom , adapt , adopt , character , conform , disposition , essence , familiarize , habituate , kind , nature , sort , structure , temperament , type , universe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top