Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enriched material

Nghe phát âm

Vật lý

vật liệu được làm giàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enriched milk

    sữa đã làm giàu (bổ sung các chất dinh dưỡng),
  • Enriched mixture

    hỗn hợp đã làm giàu,
  • Enriched uranium

    urani được làm giàu, urani làm giàu,
  • Enriching column

    cột làm giàu,
  • Enrichment

    / in´ritʃmənt /, Danh từ: sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm,...
  • Enrichment device or unit

    cơ cấu làm giàu hòa khí,
  • Enrichment factor

    hệ số làm giàu hệ số bổ sung, hệ số làm giàu (quặng, nguyên liệu hạt nhân),
  • Enrichment medium

    môi trường giàu dinh dưỡng,
  • Enrichment plant

    nhà máy làm giàu quặng,
  • Enrichment tails

    phế liệu đã làm giàu,
  • Enring

    Ngoại động từ: Đeo vòng, đeo khuyên,
  • Enrobe

    / in´roub /, Ngoại động từ: mặc áo dài cho, Kinh tế: phủ ngoài,...
  • Enrockment

    đống đá kè,
  • Enrol

    / en'roul /, Ngoại động từ: trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp;...
  • Enroll

    / ɛnˈroʊl /, như enrol, Nghĩa chuyên ngành: ghi tên, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Enrolled agent

    nhân viên đại diện được tuyển chọn,
  • Enrollee

    / ɛnroʊˈli, ɛnˈroʊli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top