- Từ điển Anh - Việt
Enrichment
Nghe phát âmMục lục |
/in´ritʃmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú
Sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm
(y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)
Chuyên ngành
Thực phẩm
sự hãm rượu
Xây dựng
đồ trang trí
Kỹ thuật chung
làm giàu
- downward enrichment
- làm giàu thứ sinh
- elementary enrichment factor
- hệ số làm giàu cơ bản
- enrichment device or unit
- cơ cấu làm giàu hòa khí
- enrichment plant
- nhà máy làm giàu quặng
- enrichment tails
- phế liệu đã làm giàu
- feed enrichment
- sự làm giàu nhiên liệu
- gas enrichment
- sự làm giàu khí
- ore enrichment
- làm giàu quặng
- ore enrichment plant
- nhà máy làm giàu quặng
- Personal Enrichment Programme (PEP)
- chương trình làm giầu cá nhân
- residual enrichment
- làm giàu phần dư
sự làm giàu
sự trang trí
sự tuyển khoáng
tuyển quặng
Kinh tế
sự làm giàu
sự làm phong phú
- job enrichment
- sự làm phong phú việc làm
sự vitamin hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Enrichment device or unit
cơ cấu làm giàu hòa khí, -
Enrichment factor
hệ số làm giàu hệ số bổ sung, hệ số làm giàu (quặng, nguyên liệu hạt nhân), -
Enrichment medium
môi trường giàu dinh dưỡng, -
Enrichment plant
nhà máy làm giàu quặng, -
Enrichment tails
phế liệu đã làm giàu, -
Enring
Ngoại động từ: Đeo vòng, đeo khuyên, -
Enrobe
/ in´roub /, Ngoại động từ: mặc áo dài cho, Kinh tế: phủ ngoài,... -
Enrockment
đống đá kè, -
Enrol
/ en'roul /, Ngoại động từ: trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp;... -
Enroll
/ ɛnˈroʊl /, như enrol, Nghĩa chuyên ngành: ghi tên, Nghĩa chuyên ngành:... -
Enrolled
, -
Enrolled agent
nhân viên đại diện được tuyển chọn, -
Enrollee
/ ɛnroʊˈli, ɛnˈroʊli /, -
Enrollment
/ in´roulmənt /, như enrolment, -
Enrolment
/ in´roulmənt /, Danh từ: sự kết nạp hoặc được kết nạp, số lượng người được tuyển... -
Enrolment figures
số người có tên trong danh sách, số người hiện có, -
Enroot
/ in´ru:t /, ngoại động từ, bắt rễ sâu, -
Enroute
trên đường đi, -
Ens
/ enz /, danh từ, số nhiều .entia, (triết học) thể trừu tượng, viết tắt, thiếu úy hải quân mỹ ( ensign),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.