Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ensnarement

Nghe phát âm

Mục lục

/in´snɛəmənt/

Thông dụng

Xem ensnare

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
embranglement , embroilment , enmeshment , involvement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ensnarl

    Ngoại động từ: làm vướng, làm liên lụy, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu,...
  • Ensomphalus

    quái thai đôi thân dính rốn riêng,
  • Ensoul

    / in´soul /, ngoại động từ, Để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn,
  • Ensphere

    / in´sfiə /, ngoại động từ, bao bọc (trong hoặc (như) trong hình cầu), làm thành hình cầu,
  • Enstate

    Ngoại động từ: trao chức; đặt ở địa vị,
  • Enstatile

    enstatit,
  • Enstatite

    / ´enstə¸tait /, danh từ, (khoáng chất) enxtatit,
  • Enstrophe

    (sự) đảongược, lộn ngược,
  • Ensuant

    / in´sjuənt /, tính từ, từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
  • Ensue

    / in´sju: /, Nội động từ: xảy ra sau đó, ( + from, on) sinh ra từ, Ngoại...
  • Ensued

    ,
  • Ensuing

    / in´sju:iη /, kế tiếp theo, Kỹ thuật chung: nảy sinh từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Ensure

    Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái...
  • Enswathe

    / in´sweið /, Ngoại động từ: bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • Enswathement

    / in´sweiðmənt /, danh từ, sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót,
  • Ent

    viết tắt, tai mũi họng ( ear, nose and throat),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top