Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ensuing

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sju:iη/

Thông dụng

Kế tiếp theo
the ensuing year
năm kế tiếp theo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nảy sinh từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
after , coming , coming up , consequent , consequential , following , later , next , next off , posterior , postliminary , subsequent , subsequential , resultant , succeeding

Từ trái nghĩa

adjective
antecedent , preceding

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ensure

    Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái...
  • Enswathe

    / in´sweið /, Ngoại động từ: bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • Enswathement

    / in´sweiðmənt /, danh từ, sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót,
  • Ent

    viết tắt, tai mũi họng ( ear, nose and throat),
  • Entablature

    / in´tæblətʃə /, Danh từ: (kiến trúc) mũ cột, Kỹ thuật chung: đầu...
  • Entablement

    / in´teiblmənt /, Danh từ: Kỹ thuật chung: đầu hồi,
  • Entad

    hướng vào trong, hướng vào trung tâm,
  • Entail

    / in´teil /, Danh từ: (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự,...
  • Entailed estate

    tài sản đại thế,
  • Entailment

    Danh từ: (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự,
  • Entamebiasis

    bệnh ký sinh trùng entamoeba,
  • Entamebic abscess

    áp xeamip,
  • Entamoeba

    amib ký sinh trong đường tiêu hóa người,
  • Entangial

    Tính từ: (giải phẫu) trong mạch,
  • Entangle

    / in´tæηgl /, Ngoại động từ: làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top