Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Involvement

Nghe phát âm

Mục lục

/in'vɔlvmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự gồm, sự bao hàm
Sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
Sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
Tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
Sự cuộn vào, sự quấn lại

Chuyên ngành

Tâm lý, Nhân sự

job involvement
gắn bó (thậm chí là đồng nhất mình-self worth) với công việc

Từ đồng nghĩa

noun
entanglement , quandary , crisis , embarrassment , engagement , embroilment , association , responsibility , relationship , intentness , study , preoccupation , reflection , sharing , embranglement , enmeshment , ensnarement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top