- Từ điển Anh - Việt
Involvement
Nghe phát âmMục lục |
/in'vɔlvmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự gồm, sự bao hàm
Sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
Sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
Tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
Sự cuộn vào, sự quấn lại
Chuyên ngành
Tâm lý, Nhân sự
- job involvement
- gắn bó (thậm chí là đồng nhất mình-self worth) với công việc
Từ đồng nghĩa
noun
- entanglement , quandary , crisis , embarrassment , engagement , embroilment , association , responsibility , relationship , intentness , study , preoccupation , reflection , sharing , embranglement , enmeshment , ensnarement
Xem thêm các từ khác
-
Involves
, -
Invulnerability
/ in¸vʌlnərə´biliti /, danh từ, tính không thể bị thương được ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính không thể bị tấn công... -
Invulnerable
/ in´vʌlnərəbl /, Tính từ: không thể bị thương được, không thể bị tấn công được, -
Invulnerableness
/ in´vʌlnərəbəlnis /, -
Inwall
/ in´wɔ:l /, Hóa học & vật liệu: lớp trát trong, vách trong, Kỹ thuật... -
Inward
/ ´inwəd /, Tính từ: hướng vào trong, đi vào trong, Ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm,... -
Inward-bound
đi biển về, ra khơi về, -
Inward-looking
Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác, -
Inward-outward dialing system
hệ thống quay số vào-ra, -
Inward-propagating wave
sóng lan truyền vào trong, -
Inward B/L
vận đơn hàng nhập, -
Inward Operator (IO)
nhà khai thác hướng nội, -
Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, -
Inward bill of lading
vận đơn hàng nhập, -
Inward cargo
hàng nhập, hàng vào, hàng nhập, -
Inward charges
phí vào cảng, -
Inward clearance
thông quan đến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.