Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entotic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc tai trong; trong tai

Chuyên ngành

Y học

ở trong tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entotic sound

    tiếng trong tai,
  • Entotympanic

    Danh từ: màng nhĩ rời, Y học: trong hòm nhĩ,
  • Entourage

    / ¸ɔntu´ra:ʒ /, Danh từ: vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng, Kỹ...
  • Entozoa

    số nhiều của entozoon,
  • Entozoal

    thuộc động vật nội ký sinh,
  • Entozoen

    nội động vật ký sinh,
  • Entozoic parasite

    nội ký sinh trùng động vật,
  • Entozoical

    Tính từ, cũng entozoic: sống trong động vật, sống trong thực vật,
  • Entozoon

    / ¸entə´zouɔn /, danh từ, số nhiều .entozoa, (động vật học) động vật ký sinh trong,
  • Entr'acte

    Danh từ: giờ giải lao trong buổi diễn, tiết mục diễn trong lúc nghỉ,
  • Entrace portal

    của vào,
  • Entrails

    / ´entreilz /, Danh từ số nhiều: ruột, lòng (trái đất...), Kinh tế:...
  • Entrain

    Ngoại động từ: cho (quân đội...) lên xe lửa, Nội động từ: lên...
  • Entrained air

    khí bị cuốn vào, không khí bị cuốn theo, không khí cuốn theo,
  • Entrained cable

    cáp vào,
  • Entrained droplet

    giọt nước bị cuốn theo, giọt nước cuốn theo,
  • Entrained liquid

    chất lỏng bị cuốn theo, chất lỏng cuốn theo,
  • Entrained liquid refrigerant

    môi chất lạnh bị cuốn theo, môi chất lạnh cuốn theo,
  • Entrained moisture

    ẩm bị cuốn theo, lượng ẩm cuốn theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top