Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entourage

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔntu´ra:ʒ/

Thông dụng

Danh từ

Vùng lân cận, vùng xung quanh
Những người tuỳ tùng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vùng lân cận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
associates , attendants , companions , company , cortege , court , courtiers , escort , following , groupies , hangers-on , retainers , retinue , staff , suite , sycophants , toadies , train , procession

Từ trái nghĩa

noun
leader

Xem thêm các từ khác

  • Entozoa

    số nhiều của entozoon,
  • Entozoal

    thuộc động vật nội ký sinh,
  • Entozoen

    nội động vật ký sinh,
  • Entozoic parasite

    nội ký sinh trùng động vật,
  • Entozoical

    Tính từ, cũng entozoic: sống trong động vật, sống trong thực vật,
  • Entozoon

    / ¸entə´zouɔn /, danh từ, số nhiều .entozoa, (động vật học) động vật ký sinh trong,
  • Entr'acte

    Danh từ: giờ giải lao trong buổi diễn, tiết mục diễn trong lúc nghỉ,
  • Entrace portal

    của vào,
  • Entrails

    / ´entreilz /, Danh từ số nhiều: ruột, lòng (trái đất...), Kinh tế:...
  • Entrain

    Ngoại động từ: cho (quân đội...) lên xe lửa, Nội động từ: lên...
  • Entrained air

    khí bị cuốn vào, không khí bị cuốn theo, không khí cuốn theo,
  • Entrained cable

    cáp vào,
  • Entrained droplet

    giọt nước bị cuốn theo, giọt nước cuốn theo,
  • Entrained liquid

    chất lỏng bị cuốn theo, chất lỏng cuốn theo,
  • Entrained liquid refrigerant

    môi chất lạnh bị cuốn theo, môi chất lạnh cuốn theo,
  • Entrained moisture

    ẩm bị cuốn theo, lượng ẩm cuốn theo,
  • Entrained oil

    dầu bôi trơn cuốn theo,
  • Entrained pupil

    con ngươi vào,
  • Entrained vapour

    hơi bị cuốn theo, hơi cuốn theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top