Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Envenom

Nghe phát âm

Mục lục

/in'venəm/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
Đầu độc (tâm hồn...)
Làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tẩm độ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
canker , infect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top