Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infect

Nghe phát âm

Mục lục

/in'fekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
Tiêm nhiễm, đầu độc
to infect someone with pernicious ideas
tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
Lan truyền, làm lây
his courage infected his mates
lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội

Chuyên ngành

Toán & tin

gây ảnh hưởng

Kỹ thuật chung

kết luận
suy luận

Kinh tế

nhiễm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affect , blight , corrupt , defile , disease , influence , poison , spoil , spread among , spread to , taint , touch , vitiate , canker , envenom , contaminate , pollute , soil , afflict , damage , invade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top