- Từ điển Anh - Việt
Enviable
Nghe phát âmMục lục |
/'enviəbl/
Thông dụng
Tính từ
Gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , covetable , desirable , excellent , favored , fortunate , good , lucky , privileged , superior , welcome
Từ trái nghĩa
adjective
- disadvantaged , undesirable , undesired , unenviable , unfavored , unlucky
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enviably
/ 'enviəbli /, Phó từ: Đáng thèm muốn, đáng ganh tị, enviably pretty, xinh đẹp đến nỗi người... -
Envier
/ ´enviə /, -
Envious
/ 'enviəs /, Tính từ: thèm muốn, ghen tị, đố kỵ, Từ đồng nghĩa:... -
Enviously
/ 'enviəsli /, Phó từ: thèm muốn, ganh tị, lăm le, he looked enviously at his bosom-friend, anh ta nhìn người... -
Enviousness
/ ´enviəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, covetousness , jealousy -
Enviroment allele
alen môi trường, -
Enviromental condition
Điều kiện môi trường, -
Enviromentallele
alen môi trường, -
Environ
/ in'vaiərən /, Ngoại động từ: bao vây, vây quanh, bao vây, Toán & tin:... -
Environment
/ in'vaiərənmənt /, Danh từ: môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh, sự bao quanh, sự vây... -
Environment-conscious or environmentally aware
quan tâm đến môi trường, -
Environment-proof
chịu tác động môi trường, -
Environment - protection of
bảo vệ môi trường, -
Environment Control and Life Support (ECLS)
kiểm soát môi trường và trợ giúp cuộc sống, -
Environment Protection Agency
cơ quan bảo vệ môi trường, -
Environment agressivity
xâm thực của môi trường, -
Environment analysis
phân tích môi trường (kinh doanh...) -
Environment and Planning
môi trường và quy hoạch, -
Environment and natural resources
quy hoạch môi trường và tài nguyên thiên nhiên, -
Environment conditions
điều kiện môi trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.