Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Environment simulator

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

môi trường nhân tạo

Giải thích EN: An apparatus that creates a partial or total simulation of an environment.Giải thích VN: Thiết bị tạo ra môi trường nhân tạo một phần hoặc toàn bộ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top