Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eon

Nghe phát âm

Mục lục

/'i:ən/

Thông dụng

Cách viết khác aeon

Như aeon

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

sự vĩnh viễn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aeon , ages , time period , years , eternity , long , year , age , era , time

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top