Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ephemerous

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác ephemeral

Tính từ

Như ephemeral

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ephesite

    efesit,
  • Ephidrosis

    Danh từ: (y học) chứng có quá nhiều mồ hôi, Y học: (chứng) nhiều...
  • Ephilaltes

    Danh từ: bóng đè, việc nằm mơ thấy ma,
  • Ephippial articulation

    khớp hình yên,
  • Ephippium

    hố yên, yên bướm,
  • Ephod

    / ´i:fɔd /, Danh từ: bộ áo lễ của thầy tế do-thái,
  • Ephor

    / ´efɔ: /, Danh từ: viên thanh tra, viên giám sát, êfô ( hy-lạp), (sử học) quan ngự sử, êfô (...
  • Ephorate

    Danh từ: (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ hy lạp),
  • Epi-

    prefìx. chỉ trên,
  • Epibiosis

    Danh từ:,
  • Epibiotic

    Tính từ: sống sót; sót lại; tàn dư,
  • Epiblast

    / ´epi¸blæst /, Danh từ: (sinh vật học) lá mặt,
  • Epiblastic

    / ¸epi´blæstik /,
  • Epiblem

    Danh từ: lớp hút (rễ), vỏ rễ,
  • Epiblepharon

    nếp thượng mi,
  • Epibole

    Danh từ: (thực vật) sự phát triển phủ; sự mọc phủ, Y học: mọc...
  • Epiboly

    Danh từ: (sinh vật học) sự mọc phủ,
  • Epibranchial placenta

    tấm trên mang phôi,
  • Epibulbar

    trên nhãn cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top