- Từ điển Anh - Việt
Ephemeral
Nghe phát âmMục lục |
/i´femərəl/
Thông dụng
Cách viết khác ephemerous
Tính từ
Phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brief , episodic , evanescent , fleeting , flitting , fugacious , fugitive , impermanent , short , short-lived , temporary , transient , transitory , unenduring , volatile , fleet , momentary , passing , temporal , vague
Từ trái nghĩa
adjective
- enduring , eternal , everlasting , interminable , lasting , long , permanent , perpetual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ephemeral fever
sốt nhẹ, -
Ephemeral flow
dòng mùa, -
Ephemerality
/ i¸femə´ræliti /, danh từ, tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn, -
Ephemeralness
/ i´femərəlnis /, -
Ephemeridae
Danh từ số nhiều: khoa phù du; họ phù du, -
Ephemerides
lịch sao, -
Ephemeris
/ i´feməris /, Danh từ, số nhiều .ephemerides: lịch thiên văn, Kỹ thuật... -
Ephemeron
/ i´femərɔn /, Danh từ, số nhiều ephemerons, .ephemera: (như) ephemera, -
Ephemerous
Tính từ: như ephemeral, -
Ephesite
efesit, -
Ephidrosis
Danh từ: (y học) chứng có quá nhiều mồ hôi, Y học: (chứng) nhiều... -
Ephilaltes
Danh từ: bóng đè, việc nằm mơ thấy ma, -
Ephippial articulation
khớp hình yên, -
Ephippium
hố yên, yên bướm, -
Ephod
/ ´i:fɔd /, Danh từ: bộ áo lễ của thầy tế do-thái, -
Ephor
/ ´efɔ: /, Danh từ: viên thanh tra, viên giám sát, êfô ( hy-lạp), (sử học) quan ngự sử, êfô (... -
Ephorate
Danh từ: (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ hy lạp), -
Epi-
prefìx. chỉ trên, -
Epibiosis
Danh từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.